Có 2 kết quả:
戶口制度 hù kǒu zhì dù ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ ㄓˋ ㄉㄨˋ • 户口制度 hù kǒu zhì dù ㄏㄨˋ ㄎㄡˇ ㄓˋ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
PRC system of compulsory registration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
PRC system of compulsory registration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0